Một số thuật ngữ trong bóng đá – Ngôn ngữ sân cỏ cho bet thủ

Nắm bắt một số thuật ngữ trong bóng đá là điều vô cùng cần thiết. Những cụm từ này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các tình huống trên sân, chiến thuật của huấn luyện viên mà còn giúp dễ dàng hòa nhập vào các cuộc trò chuyện, bình luận sôi nổi cùng những người hâm mộ khác. Sau đây 84win sẽ giải mã các thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất.

Một số thuật ngữ trong bóng đá về vị trí cầu thủ

Để hiểu được một trận đấu, anh em cần biết các cầu thủ đang đứng ở đâu, vai trò của họ. Dưới đây là Một số thuật ngữ trong bóng đá cơ bản.

Một số thuật ngữ trong bóng đá cơ bản nên biết
Một số thuật ngữ trong bóng đá cơ bản nên biết
  • Thủ Môn (Goalkeeper – GK): Đây là vị trí duy nhất được phép dùng tay chơi bóng trong khu vực cấm địa của đội nhà. Nhiệm vụ chính của thủ môn là bảo vệ khung thành, ngăn cản đối phương ghi bàn. Một thủ môn giỏi không chỉ có phản xạ xuất thần mà còn phải có khả năng đọc trận đấu, chỉ đạo hàng phòng ngự, phát động tấn công.
  • Hậu Vệ (Defender – DF): Hậu vệ là những cầu thủ chơi ở tuyến dưới, có vai trò chính là phòng ngự, bảo vệ khung thành. Hậu vệ được chia thành nhiều loại gồm trung vệ, hậu vệ biên, hậu vệ quét.
  • Tiền Vệ (Midfielder – MF): Tiền vệ là những cầu thủ hoạt động ở khu vực giữa sân, đóng vai trò kết nối giữa hàng phòng ngự, hàng công. Họ vừa tham gia phòng ngự, tranh chấp bóng, vừa kiến tạo cơ hội, đôi khi trực tiếp ghi bàn.
  • Tiền Đạo (Forward – FW): Tiền đạo là những cầu thủ chơi ở tuyến trên cùng, có nhiệm vụ chính là ghi bàn. 

Các thuật ngữ về kỹ thuật, tình huống trong trận đấu

Bóng đá có vô vàn các pha xử lý, tình huống diễn ra trên sân. Nắm vững một số thuật ngữ trong bóng đá về kỹ thuật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì đang xảy ra.

Dứt Điểm/Sút Bóng (Shot): Hành động sút bóng về phía khung thành đối phương với mục tiêu ghi bàn.

  • Kiến Tạo (Assist): Pha chuyền bóng hoặc hành động cuối cùng của một cầu thủ giúp đồng đội ghi bàn.
  • Tạt Bóng (Cross): Đường chuyền bóng từ hai biên vào khu vực cấm địa của đối phương, thường là bổng hoặc sệt, để đồng đội dứt điểm.
  • Đánh Đầu (Header): Sử dụng đầu để chạm bóng, thường là để dứt điểm hoặc chuyền bóng.
  • Sút Phạt (Free Kick): Quyền đá bóng lại từ một vị trí cố định sau khi đối phương phạm lỗi.
  • Phạt Đền (Penalty Kick): Quả sút phạt trực tiếp từ chấm 11m, được thực hiện khi cầu thủ đối phương phạm lỗi trong vòng cấm.
  • Việt Vị (Offside): Một lỗi xảy ra khi một cầu thủ nhận bóng trong tư thế đứng gần đường biên ngang của đối phương hơn bóng, cầu thủ đối phương cuối cùng (trừ thủ môn) ở thời điểm bóng được chuyền.
  • Thẻ Vàng/Thẻ Đỏ (Yellow Card/Red Card): Hình phạt của trọng tài dành cho cầu thủ vi phạm luật. Thẻ vàng là cảnh cáo, hai thẻ vàng tương đương một thẻ đỏ, bị truất quyền thi đấu. Thẻ đỏ trực tiếp là truất quyền thi đấu ngay lập tức.
  • Phạt Góc (Corner Kick): Được hưởng khi bóng đi hết đường biên ngang do cầu thủ đối phương chạm cuối cùng.
  • Ném Biên (Throw-in): Được hưởng khi bóng đi hết đường biên dọc, do cầu thủ đối phương chạm cuối cùng.
Một số thuật ngữ trong bóng đá về kỹ thuật, tình huống sân đấu
Một số thuật ngữ trong bóng đá về kỹ thuật, tình huống sân đấu

Một số thuật ngữ trong bóng đá về chiến thuật, đội hình

Hiểu về một số thuật ngữ trong bóng đá liên quan đến chiến thuật sẽ giúp anh em nhìn nhận trận đấu một cách sâu sắc hơn. Tìm hiểu cùng 84win.

  • Đội Hình (Formation): Cách sắp xếp các cầu thủ trên sân. Phổ biến nhất là 4-4-2, 4-3-3, 3-5-2…
  • Phòng Ngự Phản Công (Counter-attack): Chiến thuật phòng ngự chặt chẽ, sau đó nhanh chóng chuyển đổi trạng thái tấn công khi giành lại được bóng.
  • Tiki-taka: Phong cách chơi bóng ban bật nhỏ, kiểm soát bóng tối đa, di chuyển liên tục để tạo khoảng trống.
  • Pressing (Áp Sát): Chiến thuật gây áp lực cao lên đối phương ngay từ phần sân của họ để giành lại bóng càng sớm càng tốt.
  • Phòng Ngự Khu Vực (Zonal Marking): Mỗi cầu thủ được phân công kèm một khu vực nhất định trên sân thay vì kèm chặt một cầu thủ đối phương cụ thể.
  • Phòng Ngự Kèm Người (Man-marking): Mỗi cầu thủ được phân công kèm chặt một cầu thủ đối phương cụ thể.
  • Đá Rắn (Physical Play): Phong cách chơi bóng mạnh mẽ, quyết liệt, không ngại va chạm.
  • Đổ Bê Tông (Parking the Bus): Chiến thuật phòng ngự cực kỳ tiêu cực, hầu hết cầu thủ đều lùi sâu về phần sân nhà để bảo vệ khung thành, thường được các đội yếu hơn áp dụng khi gặp đối thủ mạnh.

Các cụm từ khác trong bóng đá thường gặp

Ngoài một số thuật ngữ trong bóng đá chuyên môn về vị trí, tình huống và chiến thuật, còn có rất nhiều từ ngữ khác thường xuyên được sử dụng trong bóng đá.

Một số thuật ngữ trong bóng đá phổ biến khác
Một số thuật ngữ trong bóng đá phổ biến khác
  • Hattrick: Một cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong một trận.
  • Brace: Một cầu thủ ghi được hai bàn thắng trong một trận.
  • Derbi: Trận đấu giữa hai đội bóng cùng thành phố hoặc cùng khu vực, thường có tính chất đối đầu rất cao.
  • Vòng Chung Kết (Finals): Trận thi đấu cuối cùng của một giải đấu để xác định nhà vô địch.
  • Vòng Bảng (Group Stage): Giai đoạn đầu của một giải đấu, các đội được chia thành các bảng để thi đấu vòng tròn tính điểm.
  • Vòng Loại Trực Tiếp (Knockout Stage): Giai đoạn sau của giải đấu, các đội sẽ bị loại trực tiếp nếu thua trận. Bao gồm vòng 1/8, tứ kết, bán kết, chung kết.
  • VAR (Video Assistant Referee): Công nghệ hỗ trợ trọng tài bằng cách xem lại video các tình huống gây tranh cãi trên sân để đưa ra quyết định chính xác hơn.

Kết luận

Việc nắm vững một số thuật ngữ trong bóng đá là chìa khóa để hòa mình vào không khí cuồng nhiệt của môn thể thao vua. Từ những vị trí cơ bản trên sân, các pha xử lý kỹ thuật đến những chiến thuật phức tạp, mỗi cụm từ đều là một mảnh ghép quan trọng. Hy vọng bài viết này 84win đã cung cấp cho anh em những kiến thức hữu ích.